Có 1 kết quả:
忙中有失 máng zhōng yǒu shī ㄇㄤˊ ㄓㄨㄥ ㄧㄡˇ ㄕ
máng zhōng yǒu shī ㄇㄤˊ ㄓㄨㄥ ㄧㄡˇ ㄕ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Rushed work lead to slip-ups (idiom). Mistakes are likely at times of stress.
Bình luận 0
máng zhōng yǒu shī ㄇㄤˊ ㄓㄨㄥ ㄧㄡˇ ㄕ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0